Trung tâm trợ giúp Migroup

Báo cáo nhân viên

Truy cập Báo cáo -> Báo cáo nhân viên

1. Bộ lọc màn Báo cáo nhân viên

Trường thông tin Hình ảnh minh hoạ Mô tả
Tìm kiếm theo tên nhân viên Chọn hoặc gõ tên nhân viên muốn tìm kiếm
Chọn ngày đặt Lọc báo cáo theo ngày đặt đơn hàng
Ngày CI Lọc báo cáo theo ngày checkin đơn hàng
Ngày CO Lọc báo cáo theo ngày checkout đơn hàng
Chọn chi nhánh Lọc báo cáo nhân viên theo chi nhánh
Chọn nhóm Lọc báo cáo nhân viên theo nhóm
2. Các thông số, số liệu báo cáo
2.1. Biểu đồ doanh thu/ thực thu theo nhân viên

  • : Doanh thu (Tổng doanh thu trong đơn có phiếu thu chưa duyệt + đã duyệt)
  • : Thực thu ( Tổng doanh thu trong đơn có phiếu thu đã duyệt)
3. Danh sách nhân viên sắp xếp theo doanh thu
  • List danh sách nhân viên được sắp xếp theo Doanh thu giảm dần:

  • Thống kê nhân viên có Doanh số cao nhất:

4. Báo cáo thống kê hiệu suất nhân viên

Screenshot_7.png

Báo cáo thống kê hiệu suất nhân viên so sánh hiệu suất của nhân viên so với cùng kì.

Các trường Mô tả
Filter chọn nhân viên Cho phép tìm kiếm các nhân viên có account đang ở trạng thái hoạt động (không hiển thị các account đã khóa hoặc CTV, Đại lý)
Filter chọn chi nhánh Cho phép xem số liệu các nhân viên thuộc chi nhánh được chọn
Filter thời gian Chọn khoảng thời gian muốn so sánh dữ liệu
VD: Chọn 3 tháng qua (1/6/2025 - 31/8/2025) => So sánh dữ liệu của 1/6/2025 - 31/8/2025 với dữ liệu của 1/3/2025 - 31/5/2025
Chọn năm nay => So sánh dữ liệu của năm nay với dữ liệu của năm ngoái
Nhân viên Tên nhân viên
Chi nhánh Chi nhánh của nhân viên
Phòng ban Phòng ban của nhân viên
Số Data khách hàng Số khách hàng được tạo mới trong khoảng thời gian được chọn
Số cuộc gọi Hiện tại đang không sử dụng đến trường này (mặc định bằng 0)
Chăm sóc khách hàng Tổng số Các data khách hàng có hoạt động CSKH/Comment trong khoảng thời gian lọc
Tổng cơ hội Tổng số Cơ hội được tạo ra trong khoảng thời gian lọc(Tính cả cơ hội hủy)
Cơ hội mới Tổng số Cơ hội ở trạng thái Tạo Mới trong khoảng thời gian lọc
Số cơ hội chốt Tổng số cơ hội ở trạng thái CHỐT ĐƠN trong khoảng thời gian lọc
Tổng đơn hàng Tổng số đơn hàng được tạo ra trong hệ thống trong khoảng thời gian lọc
- Không lấy báo giá
- Đơn hàng FIT: Lấy cả giữ chỗ và hủy chỗ
- Lấy cả hủy không đi
- Tính cả đơn đã được duyệt và chưa duyệt
Khách hàng mua 1 lần Số lượng khách hàng mua 1 lần, phát sinh 1 đơn hàng (Số lượng đơn hàng theo ngày đặt tour)
Trường hợp 2 nhân viên tạo 1 đơn cùng 1 data -> Tính 1 đơn
Khách hàng mua lại Số lượng khách hàng mua lớn hơn 1 làn (Số lượng đơn hàng tính theo ngày đặt tour)
Tỉ lệ chốt đơn Số đơn hàng/Tổng Số data KH
Tỉ lệ chuyển đổi cơ hội Chốt đơn ( Cơ hội) / Tổng số cơ hội
Giá trị trung bình đơn hàng Tổng doanh thu/Số lượng đơn hàng