OA_ID |
 |
Mã định danh duy nhất của Official Account (OA) trên hệ thống |
Tên OA |
 |
Tên chính thức của OA trên hệ thống |
Trạng thái xác thực |
 |
OA đã được xác thực trên hệ thống |
Loại OA |
 |
"OA Doanh nghiệp" cho biết đây là tài khoản dành cho tổ chức/doanh nghiệp, khác với các loại OA cá nhân hoặc OA cộng đồng. |
Danh mục hoạt động |
 |
Ngành nghề hoặc lĩnh vực hoạt động của OA |
Tên gói hoạt động |
 |
Dịch vụ hoặc cấp độ tài khoản mà OA đang sử dụng |
Ngày hiệu lực gói |
 |
Ngày bắt đầu hiệu lực của gói dịch vụ đang sử dụng |
Tổng số người quan tâm |
 |
Số lượng người theo dõi hoặc quan tâm đến OA này |