Tổng quan về hệ thống quản trị CMS
1.1 Hệ thống quản trị CMS là gì?
CMS (Content Management System) là hệ thống quản trị nội dung, giúp người dùng tạo, quản lý và chỉnh sửa nội dung trên website một cách dễ dàng mà không cần kiến thức sâu về lập trình.
CMS hoạt động như một công cụ trung gian giữa người dùng và mã nguồn website, cung cấp:
Giao diện trực quan để thao tác. Quy trình đơn giản để tạo nội dung như bài viết, trang, hình ảnh hoặc sản phẩm. Cấu trúc quản lý nội dung giúp tổ chức và hiển thị thông tin rõ ràng. Ví dụ: Với hệ thống CMS, bạn có thể dễ dàng thêm thông tin khách sạn, quản lý phòng, cập nhật tour du lịch và dịch vụ, v.v., thông qua các bước đơn giản như điền form hoặc tải ảnh.
1.2 Mục đích của hệ thống
Hệ thống CMS này được phát triển nhằm hỗ trợ việc quản lý và cập nhật nội dung website một cách hiệu quả, dễ sử dụng và không yêu cầu người dùng phải có kỹ năng lập trình. Hệ thống giúp người quản trị:
-
Quản lý thông tin khách sạn, phòng, tour du lịch và dịch vụ.
-
Dễ dàng tạo, chỉnh sửa và xóa các nội dung cần thiết.
-
Quản lý liên hệ khách hàng, quảng cáo, sliders và nội dung blog.
-
Tối ưu hóa quy trình quản trị website, tiết kiệm thời gian và công sức.
1.3 Các chức năng chính
CMS này cung cấp các chức năng chính như sau:
- Dashboard
(Bảng điều khiển): Cung cấp tổng quan về hoạt động và tình trạng của website. Hiển
thị các thông tin quan trọng, thông báo hoặc số liệu thống kê.(Dashboard): - Pages
hệ", "Dịch vụ".Thương(Trang):mạTạo, chỉnh sửa, quản lý các trang nộiđiệdung tĩnh như "Giới thiệu", "Liêntử: - Blog:
Quản lý và xuất bản các bài viết blog hoặc tin tức,Hỗ trợ phân loại nội
dung theo danh mục hoặc thẻ.dung:
Trang
Hotels: Quản lý danh sách khách sạn bao gồm tên, mô tả, hình ảnh.
Tours:Hỗ Thêtrợ thêm mới, chỉnh sửa vàhoặc xóa thôngngười tindùng.
Quản lý danh sáchcầu liên hệ của khách hàng gửi qua form trên website.
Xử lý và phản hồi yêu cầu từ khách hàng. Hiển thị số lượng tin nhắn chưa đọc (ví dụ: "1" như trong hình).
Địa điểm (Places)Widgets: Thêm và quảQuản lý các điểmtiện ích bổ sung trong các khu vực như sidebar, footer, v.v.
Theme options (Tùy chọn giao diện): Cấu hình các tùy chọn liên quan đến nổgiao diện như màu sắc, bố cục.
Custom CSS: Cho phép người bật.dùng Góchỉnh sửa và tùy biến CSS theo nhu cầu.
Plugins: Quản lý và cài đặt các plugin mở rộng (Extensions):tính Cánăng cho website. Hỗ trợ kích hoạt hoặc tắt các tính năng bổ
sungsung.
Settings mở rộng CMS.
(Cài đặt): Quản lý các thiết lập chung của hệ thống:ng như cấu hình website, ngôn ngữ, SEO, v.v.
Platform Administration (Quản trị nền tảng): Cung cấp các công cụ quản lý nền tảng và các tính năng nâng cao dành cho quản trị viên.
1.4 Đối tượng sử dụng CMS này được thiết kế để phù hợp với các vai trò khác nhau như:
Quản trị viên (Admin): Toàn quyền quản lý và cấu hình hệ thống. Biên tập viên (Editor): Quản lý nội dung như bài viết, khách sạn, tour du lịch. Người dùng xem (Viewer): Chỉ có quyền xem thông tin trên CMS.