Nhảy đến nội dung chính

Thương mại điện tử

ở màn thương mại điện tử bao gồm các module sau:

  • Báo cáo
  • Đơn hàng
  • Đơn hàng chưa hoàn tất
  • orderreturns
  • Shipments
  • Hoá đơn
  • Sản phẩm
  • product prices
  • product inventory
  • danh mục sản phẩm
  • Product Tags
  • Thuộc tính sản phẩm
  • Product options
  • Nhóm sản phẩm
  • Product labels
  • Thương hiệu
  • Đánh giá
  • Flash sale
  • Khuyến mãi
  • Khách hàng

1. Báo cáo

Màn báo cáo doanh thu cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về tình hình kinh doanh, bao gồm doanh thu, sản phẩm, đơn hàng, khách hàng và các sản phẩm xu hướng.

1.1. Các Thành Phần Chính

Thanh Chọn Khoảng Thời Gian

  • Vị trí: Góc trên bên phải.

  • Chức năng: Chọn khoảng thời gian để lọc dữ liệu báo cáo.

  • Cách dùng: Nhấn vào biểu tượng lịch để chọn ngày bắt đầu và kết thúc.

Các Chỉ Số Tổng Quan

  • Revenue: Tổng doanh thu trong khoảng thời gian đã chọn.

  • Products: Tổng số sản phẩm, kèm biểu đồ xu hướng.

  • Customers: Số lượng khách hàng, hiển thị số tăng/giảm.

  • Orders: Tổng số đơn hàng.

Biểu Đồ và Báo Cáo

  • Customers: Biểu đồ số lượng khách hàng.

  • Orders: Biểu đồ số đơn hàng theo thời gian.

  • Sales Reports: Biểu đồ doanh thu bán hàng.

  • Total Earnings: Biểu đồ tròn doanh thu.

Danh Sách Đơn Hàng: Hiển thị chi tiết từng đơn hàng với các thông tin:

  • ID: Mã đơn hàng.

  • Khách hàng: Tên khách hàng.

  • Tổng cộng: Tổng giá trị đơn

  • Phương thức thanh toán: COD

  • Trạng thái thanh toán

  • Trạng thái

  • Ngày tạo

  • Có thanh tìm kiếm và phân trang.

Sản Phẩm Bán Chạy Trong Tháng

  • Hiển thị các sản phẩm bán chạy nhất trong tháng

  • Có tìm kiếm và tùy chỉnh số lượng hiển thị.

Sản Phẩm Xu Hướng (Trending Products)

Hiển thị sản phẩm có lượt xem nhiều nhất:

  • Bao gồm ID, tên sản phẩm, lượt xem.

Ví dụ: Vé cáp treo Fansipan Sapa và Dịch vụ bao gồm đều có 1 lượt xem.

  • Có thanh tìm kiếm và phân trang.

Cách Sử Dụng

  • Xem các chỉ số tổng quan.

  • Phân tích biểu đồ để theo dõi xu hướng.

  • Xem chi tiết đơn hàng và sản phẩm.

2. Đơn hàng

Màn quản lý đơn hàng trong hệ thống thương mại điện tử cho phép người dùng theo dõi, chỉnh sửa và quản lý các đơn hàng của khách hàng một cách dễ dàng.

Lưu ý: Khi khách booking ngoài web dữ liệu của khách sẽ được hiển thị ở màn này.

Tổng quan giao diện:

  • Bảng danh sách đơn hàng với các thông tin như ID, Khách Hàng, Email, Tổng Cộng, Phương Thức Thanh Toán, Trạng Thái Thanh Toán, Trạng Thái, Thuế và Tác Vụ.

  • Hành động: Chọn các thao tác hàng loạt như xóa, cập nhật trạng thái.

  • Lọc dữ liệu: Tìm kiếm và lọc đơn hàng theo nhiều tiêu chí.

  • Tìm kiếm: Nhập từ khóa để tìm đơn hàng nhanh chóng.

  • Tạo mới: Thêm đơn hàng mới.

  • Xuất bản: Xuất dữ liệu đơn hàng ra file.

  • Tải lại: Làm mới danh sách đơn hàng.

Chi tiết chức năng:

  • ID: Mã số duy nhất của đơn hàng.

  • Khách Hàng: Tên người đặt hàng.

  • Email: Địa chỉ eil của khách.

  • Tổng Cộng: Tổng số tiền của đơn hàng.

  • Phương Thức Thanh Toán: Cách khách hàng thanh toán (Chuyển khoản, COD, v.v.).

  • Trạng Thái Thanh Toán: Hiển thị tình trạng thanh toán (Chưa hoàn tất, Hoàn tất).

  • Trạng Thái: Tình trạng xử lý đơn hàng (Chưa xử lý, Đang xử lý, Hoàn tất).

  • Thuế: Số tiền thuế áp dụng.

Tác Vụ:

  • Chỉnh sửa: Nút bút chì màu xanh để cập nhật đơn hàng.

  • Xóa: Nút thùng rác màu đỏ để xóa đơn hàng.

a, Tạo Đơn Hàng Mới

  • Bấm Tạo mới.

  • Nhập thông tin khách hàng, sản phẩm, phương thức thanh toán, gỉảm giá.

  • Bấm Lưu để hoàn tất.

b, Chỉnh Sửa Đơn Hàng

  • Nhấn nút bút chì màu xanh tại dòng đơn hàng.

  • Sửa các thông tin cần thiết.

  • Bấm Lưu để cập nhật.

c, Xóa Đơn Hàng

  • Click vào icon hình cái bút
  • Xác nhận để xóa đươn hàng

3. Đơn hàng chưa hoàn tất

Ở màn này sẽ hiển thị các đơn hàng khách đặt đơn nhưng chưa được xử lý

Hãy cẩn thận khi nhấn nút Xóa, thao tác này có thể không khôi phục được.

4. Shipments

Màn hình "Chỉnh sửa giao hàng" hỗ trợ cập nhật thông tin vận chuyển cho đơn hàng, bao gồm công ty giao hàng, mã theo dõi và ngày dự kiến giao.

Trường Mô tả
Shipping Company Name Nhập tên đơn vị vận chuyển (VD: DHL, Viettel Post).
Tracking ID Điền mã theo dõi đơn hàng từ hãng vận chuyển.
Tracking Link Nhập đường dẫn tra cứu hành trình (nếu có).
Estimate Date Shipped Chọn ngày dự kiến giao.
Note Thêm ghi chú nội bộ (nếu cần).
Order number Hiển thị mã đơn hàng, nhấn vào để xem chi tiết đơn.
Shipping method Phương thức vận chuyển được áp dụng.
Shipping fee Phí giao hàng (nếu có).
Shipping status Trạng thái giao hàng hiện tại. Nhấn "Update shipping status" để cập nhật.

5. Hóa đơn